ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cơ sở" 1件

ベトナム語 cơ sở
button1
日本語 基盤
例文 Giáo dục là cơ sở của xã hội.
教育は社会の基盤だ。
マイ単語

類語検索結果 "cơ sở" 1件

ベトナム語 cơ sở nghiên cứu
button1
日本語 研究施設
例文 Đây là cơ sở nghiên cứu lớn.
ここは大きな研究施設だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "cơ sở" 6件

Ngựa vằn có sọc đen trắng.
しまうまは白黒のしまを持つ。
Đây là cơ sở nghiên cứu lớn.
ここは大きな研究施設だ。
Tôi có sổ lương hưu.
私は年金手帳を持つ。
Khách sạn có số lượng giường hạn chế.
ホテルのベッド数は限られている。
Giáo dục là cơ sở của xã hội.
教育は社会の基盤だ。
Salad này có sốt mayonnaise.
このサラダにはマヨネーズが入っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |